Khí hậu Nam Kinh

Dữ liệu khí hậu của Nam Kinh (trung bình vào 1981–2010, cực độ 1951–2013)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)21.027.730.334.237.538.139.740.739.033.428.623.140,7
Trung bình cao °C (°F)7.29.514.220.726.229.132.231.727.722.516.29.920,6
Trung bình ngày, °C (°F)2.75.09.315.621.124.828.127.623.317.610.94.915,9
Trung bình thấp, °C (°F)−0.71.45.311.016.521.024.924.419.913.66.81.112,1
Thấp kỉ lục, °C (°F)−14−13−7.1−0.25.011.816.816.97.70.2−6.3−13.1−14
(7)
Giáng thủy mm (inch)45.4
(1.787)
53.0
(2.087)
79.6
(3.134)
80.3
(3.161)
90.0
(3.543)
166.2
(6.543)
214.3
(8.437)
143.8
(5.661)
72.9
(2.87)
59.7
(2.35)
55.9
(2.201)
29.5
(1.161)
1.090,6
(42,937)
độ ẩm74737271717680807875767375
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)8.79.111.810.09.710.612.311.88.17.87.46.2113,5
Số giờ nắng trung bình hàng tháng124.7120.3144.7169.2194.2162.8196.7201.6164.0164.2147.4137.11.926,9
Nguồn: Cục Khí tượng Trung Quốc[5]